jamhau j’h~@ [Bkt.]
/ʥʌm-hau/ (đg.) xu nịnh, nịnh hót. jamhau urang mada j’h~@ ur/ md% nịnh hót người giàu.
/ʥʌm-hau/ (đg.) xu nịnh, nịnh hót. jamhau urang mada j’h~@ ur/ md% nịnh hót người giàu.
/ʥʌm-həʔ/ (t.) nấc cụt. _____ _____ Synonyms: jamâk mâk jmK mK
/ʥa-mie̞n/ (đg.) chỉnh đốn.
/ʥʌm-ʥi:/ (t.) đằm thắm, nồng nàn = profond. dua urang that saong gep jamji d&% ur/ ET _s” g@P j’j} hai người tâm tình đằm thắm với nhau = ces 2… Read more »
/ʥʌm-lɛh/ (d.) cây chùm lé.
/ʥʌm-lap/ (t.) xỏ lá, xấc láo, vô lễ.
/ʥʌm-ŋu:/ (d.) con gấm.
/ʥa-mrɛʔ/ (d.) máy móc.
ʥa-mrɔh/ (t.) thô; thô thiển. sara amraik thaok daok jamraoh sr% a=\mK _E<K _d<K j_\m<H muối ớt đâm còn thô (chưa nhuyễn). panuec ndom jamraoh pn&@C _Q’ j_\m<H lời… Read more »
/ʥa-mrʌm/ (t.) chằm bằm, chằm vằm. mbaok jamrem _O<K j\m# mặt chằm bằm.