pajuak F%j&K [Cam M]
/pa-ʥʊaʔ/ (đg.) đạp; làm giảm= piétiner; frapper du pied, amoindrir, diminuer. mâk matham pajuak bangar mK mE’ F%j&K bZR lấy chua ắt tanh = prendre qq. ch. d’acide pour diminuer… Read more »
/pa-ʥʊaʔ/ (đg.) đạp; làm giảm= piétiner; frapper du pied, amoindrir, diminuer. mâk matham pajuak bangar mK mE’ F%j&K bZR lấy chua ắt tanh = prendre qq. ch. d’acide pour diminuer… Read more »
/ra-ʥʊaʔ/ (cv.) rijuak r{j&K (d.) bẫy (bắt thú lớn như cọp, gấu) = piège. pandik rajuak F%Q{K rj&K gài bẩy = tendre le piège.
/ah/ (tr.) chứ, chớ. come on; do not; well; oh… luai maik ah =l& =mK aH thôi đi chứ = oh, stop it please. nao maik ah _n< =mK aH… Read more »
(đg.) s% xr% s% p=d sa sara sa padai /sa – sa-ra: – sa – pa-daɪ/ to beat to win against others, cursing at each other vợ chồng thì… Read more »
1. (đg.) g@K-kt@K gek-katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ-ka-təʔ/ oppress. áp bức bóc lột nhân dân g@K-kt@K V~K-VK b&@L-BP gek-katek njuk-njak buel-bhap. oppression and exploitation people. 2. (đg.) j&K-_j@K juak-jék /ʥʊa˨˩ʔ-ʥe̞˨˩ʔ/ … Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba-lar/ (cv.) bilar b{lR (đg.) buông lỏng, lơi lỏng. E. loosen up. juai balar gruk bac =j& blR \g~K bC không nên lơi lỏng việc học.