jua j&% [Cam M]
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »
/ʥʊa:/ 1. (t.) vắng; một mình = désert, inhabité. sang jua s/ j&% nhà vắng = maison inhabitée. daok jua sa drei _d<K j&% s% \d] ngồi một mình =… Read more »
/ʥʊoɪ/ 1. (p.) đừng = ne… pas. juai bangal =j& bZL đừng phá = ne fais pas de bêtises. juai ka =j& k% khoan đã = un moment! juai ngap… Read more »
/ʥʊaʔ/ 1. (đg.) mang = porter. juak takhaok j&K t_A<K mang giầy = porter des chaussures. 2. (đg.) giã = piler avec le pied. juak brah j&K \bH giã gạo… Read more »
/ʥʊa:ŋ/ (đg.) đảo, lượn = planer. ahaok par juang a_h<K pR j&/ máy bay lượn = l’avion plane.
(t.) j&% jua /ʥʊa:/ silently.
(đg.) pj&K pajuak /pa-ʥʊa˨˩ʔ/ to overpower. lấy chua át tanh mK mE# pj&K bzR mâk mathem pajuak bangar (tn.). take sour taste to overwhelm the fishy smell.
/ba-ʄʊoɪ/ ~ /ba-ʄoɪ/ (cv.) binjuai b{=W& (t.) buồn bã, buồn rười rượi = mélancolique, triste. aia mbaok banjuai a`% _O<K b=W& vẻ mặt buồn rười rượi. ngap mbaok banjuai ZP… Read more »
/ha-ʄʊoɪ/ (cv.) njuai =W& [Cam M] (d.) xây (cây) = Dialium cochinchinensis, tamarin.
/ka-li:ʔ – ʥʊaʔ/ (d.) dép = sandales. sandals.
/mə-ʥʊa:/ (t.) quạnh, vắng, cô độc = solitaire. solitary, alone. daok majua _d<K mj&% ngồi một mình cô độc = être assis tout seul. stay alone sang majua s/ mj&%… Read more »