canu cn~% [Cam M]
/ca-nu:/ 1. (d.) dấu in, có lằn = marque, empreinte. ataong hawei hu canu a_t” hw] h~% cn~%% đánh bằng roi có lằn = quand on frappe avec le rotin… Read more »
/ca-nu:/ 1. (d.) dấu in, có lằn = marque, empreinte. ataong hawei hu canu a_t” hw] h~% cn~%% đánh bằng roi có lằn = quand on frappe avec le rotin… Read more »
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
1. khắc, khắc đẽo, khắc đục, chạm khắc (lên những vật có kích thước lớn) (đg.) _p<H paoh /pɔh/ to carve (into a large object such as wood, stone…). … Read more »
/kraʔ/ 1. (đg.) rình = épier. do spy. krak ataong \kK a_t” phục kích = tendre une embuscade. ambush. 2. (d.) cơm cháy = riz brulé. burnt rice. klaih lasei… Read more »
phục kích (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. mai phục đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong khamang. ambush to fight the enemy.
/mə-nur/ (M. menari) 1. (đg.) khiêu vũ, nhảy múa = danse, danser = to dance. 2. (d.) vũ công, diễn viên nữ = danseuse, actrice = dancer, actress. 3…. Read more »
(đg.) pt~H patuh /pa-tuh/ to explode. nổ súng bắn pt~H f| c~H patuh phaw cuh. shoot. kích nổ mìn F%pt~H m{N papatuh min. detonate mines.
(một loại ong có kích thước to hơn ong mật, làm tổ trên cành như ong mật nhưng to lớn hơn nhiều, và nó rất hung dữ) (d.) hr{U haring … Read more »
/pa-ʧut/ (đg.) xúi giục, kích động, kích thích= exciter à. pachut ranaih ataong gep pS~T r=nH a_t” g@P kích mấy trẻ đánh nhau.