parageh F%rg@H [Cam M]
/pa-ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ (F% + rg@H) (cv.) palageh F%lg@H, paligeh F%l{g@H (đg.) kích thích = stimuler, exciter.
/pa-ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ (F% + rg@H) (cv.) palageh F%lg@H, paligeh F%l{g@H (đg.) kích thích = stimuler, exciter.
/fa:ŋ/ (d.) kích, phảng = longue lance. klep kabaw mâng phang k*@P kb| m/ f/ đâm trâu bằng kích.
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »
/ta-ra-ʥu:/ (d.) đơn vị kích thước để đo vũ trụ = mesure conventionnelle pour mesurer l’univers.