bằng | X | equal
1. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal (shape). lớn bằng nhau _\p” Q^ g@P praong nde gep. equally large. to bằng đồi núi _\p” Q^ _b<H c@K praong nde baoh… Read more »
1. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal (shape). lớn bằng nhau _\p” Q^ g@P praong nde gep. equally large. to bằng đồi núi _\p” Q^ _b<H c@K praong nde baoh… Read more »
(t.) k*{K klik /kli:ʔ/ tender, immature. nát bấy kcH k*{K kacah klik.
(d.) _y% \d] yo drei [A,399] /jo – ʥreɪ/ metamorphosis. chằn tinh biến mình thành con thằn lằn rK _y% \d] j`$ kcK rak yo drei jieng kacak (dlk.)… Read more »
I. /cɔʔ/ (cv.) kacaok k_c<K [A,46] /ka-cɔʔ/ (nhớ, khóc nhớ, khóc kể lể) (cv.) ricaok, racaok r_c<K [A,417] /ra-cɔʔ/ (than vãn) (cv.) paracaok pr_c<K [A,279] /pa-ra-cɔʔ/ (khóc than) (đg.)… Read more »
1. đấm nhẹ, giã nhẹ (đg.) k_c<H kacaoh /ka-cɔh/ to punch lightly. đấm lưng k_c<H ki{U kacaoh ka-ing. punch lightly the back (to massage). 2. đấm mạnh, tẩn… Read more »
con dao 1. dao nhỏ (d.) _t<| taow /tɔ:/ small knife. cắt bằng dao t`K m/ _t<| tiak mâng taow. dao bén _t<| hl&@K taow haluek. dao găm _t<|… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
(d.) kD% kcH kadha kacah /ka-d̪ʱa: – ka-cah/ exam question.
1. (đg.) F%kcH \p;N pakacah prân /pa-ka-cah – prø:n/ health test between two people or more; measure oneself against/with somebody; fight to see who is healthier or stronger. … Read more »
(đg.) kcH kacah /ka-cah/ test; exam. đua nhau, ganh đua nhau kcH g@P kacah gep. test each other. thi đua F%kcH pa-kacah. to compete; make an exam; emulation. đua… Read more »