ganh đua | | compete
(đg.) F%kcH pakacah /pa-ka-cah/ to compete.
(đg.) F%kcH pakacah /pa-ka-cah/ to compete.
(kí sinh) (d.) kcL kacal /ka-cʌl/ dandruff. (cv.) kc@L kacel /ka-cʌl/ đầu đầy gàu; tóc gàu a_k<K r_l% kcL akaok ralo kacal. dandruff hair.
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
1. nắm, nắm giữ, giữ (đg.) pN pan /pʌn/ to hold; fistful. nắm tay pN tZ{N pan tangin. nắm một nắm pN s% apN pan sa apan. 2. … Read more »
1. (đg.) kcH kacah /ka-cah/ to sip. cá nhắp mồi câu ikN kcH l=h& wH ikan kacah lahuai wah. fish bite the bait. 2. (đg.) t_t`@P tatiép … Read more »
/ʄuh/ (d.) củi = bois de chauffage. njuh thait W~H =ET củi tươi = bois vert. njuh thu W~H E~% củi khô = bois sec. njuh baok W~H _b)K củi mục… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
thằn lằn, thạch sùng (d.) kcK kacak /ka-caʔ/ lizard.
(đg.) kcH kacah /ka-cah/ to exam, to test. thi hát kcH a_d<H kacah adaoh. singing contest.