đứng vững | | stand firm
(đg. t.) d$ kjP deng kajap /d̪ʌŋ – ka-ʤap˨˩/ stand firm. đứng vững sừng sững trước giữa sóng gió cuộc đời d$ kjP k_r% tp% d} az{N rb~K d~Ny%… Read more »
(đg. t.) d$ kjP deng kajap /d̪ʌŋ – ka-ʤap˨˩/ stand firm. đứng vững sừng sững trước giữa sóng gió cuộc đời d$ kjP k_r% tp% d} az{N rb~K d~Ny%… Read more »
(đg.) d$ deng /d̪ʌŋ/ stand. đứng dậy d$ t_gK deng tagok. stand up. đứng đầu d$ a_k<K deng akaok. stand on top. đứng trên đầu d$ d} a_k<K deng… Read more »
/ha-məʔ-ha-məʔ/ (t.) mang máng. hadar hamek-hamek min hdR hm~@K-hm@K m{N nhớ mang máng thôi. _____ Antonyms: hadar hdR, kajap kjP, tanat tqT
/ka-ro:/ (t.) vững, ổn = fort, solide, ferme. strong, fine. kajap karo kjP k_r% khỏe mạnh = en bonne santé. healthy. gruk nan hu karo lei? \g~K nN h~% k_r%… Read more »
/kʱʌŋ/ (t.) cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi. kheng kajap A$ kjP vững… Read more »
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
khỏe mạnh (t.) kjP kajap /ka-ʤap˨˩/ strong, healthy. khỏe mạnh kjP k_r% kajap karo. strong and healthy. mạnh khỏe A$ kjP kheng kajap. strong and healthy.
1. (t.) kjP A$ kajap kheng /ka-ʤap˨˩ – khʌŋ/ solid, firm and strong, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ –… Read more »
(đg.) kjP k_r% kajap karo /ka-ʤap˨˩ – ka-ro:/ to be in good health; peaceful. lên đường mạnh giỏi; thượng lộ bình an t_gK jlN kjP k_r% tagok jalan kajap… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »