săn chắc | | firm
săn chắc, săn cứng, cứng cáp (đg.) kt`@L katiel [A,49] /ka-tiəl/ firm. cứng cáp và săn chắc A$ kjP kt`@L kheng kajap katiel. firm and toned.
săn chắc, săn cứng, cứng cáp (đg.) kt`@L katiel [A,49] /ka-tiəl/ firm. cứng cáp và săn chắc A$ kjP kt`@L kheng kajap katiel. firm and toned.
I. x~K /suʔ/ (cv.) chuk S~K [Cam M] [A, 138] (t.) sai = faux. wrong, false, incorrect. aiek chuk S~K [Cam M] [A, 138] ___ II. x~K /suk/ (Skr/Hindi. Śukravāra शुक्रवार ) (d.)… Read more »
/tʱɔ:/ thaow _E<| [Cam M] 1. (đg.) nắm = empoigner. thaow di takuai aw _E<| d} t=k& a| nắm lấy cổ áo. thaow bikajap _E<| b{kjP nắm cho thật chặt. 2…. Read more »
/tʱuk/ (cv.) suk s~K [A, 485] 1. (t.) yên = tranquille. thuk hatai E~K h=t yên lòng; an tâm. ndih oh wer, daok oh thuk (tng.) Q{H oH w@R, _d<K oH E~K… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
(t.) kd$ kadeng /ka-d̪ʌŋ˨˩/ strong, healthy, robust. khỏe mạnh và tráng kiện kjP A$ kd$ kajap kheng kadeng. strong and robust.
(t.) kjP kajap /ka-ʤap˨˩/ firm steady.
1. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ tighten. xiết chặt ikK kjP ikak kajap. 2. (t.) hR har /hʌr/ nước chảy xiết a`% hR aia har