kakem kk# [Cam M]
/ka-kʌm/ (t.) lộn (hỏng) = couvé. baoh manuk kakem _b<H mn~K kk# trứng gà lộn (trứng gà hư) = œuf de poule couvé.
/ka-kʌm/ (t.) lộn (hỏng) = couvé. baoh manuk kakem _b<H mn~K kk# trứng gà lộn (trứng gà hư) = œuf de poule couvé.
/ka-kʱeɪ/ (d.) nút, nắp = bouchon, couvercle, bouchon. kakhei kalaok kA] k_l<K nút chai = bouchon de bouteille. kakhei kiép kA] _k`@P nắp hang ếch = bouchon du trou de… Read more »
(d.) Ak} kahki /kha-ki:/ khaki. quần kaki trf% Ak} tarapha khaki. khaki pants.
/ka-ki:l/ (d.) vĩ cầm = violon. violin.
/ka-kʊa/ (d.) đất cày vỡ = terre qui a eu premier labourage. kakua kruak mâk kk&% \k&K mK đất cày vỡ để khô nước = terre labourée, durcie par défaut… Read more »
/ka-kʊor/ (cv.) takuer tk&@R (d.) sương = rosée. aia kakuer ber a`% kk&@R bL sương mù = brume. mbeng baoh kayau liah aia kakuer (cd.) O$ _b<H ky~@ l`H a`%… Read more »
/ka-kuh/ (đg.) lạy = se prosterner. to kowtow. tangin sapluh kakuh Po Dépata, tangin dua tra pan di amra mâh (TP) tz{N sp*~H kk~H _F@ _d@pt%, tz{N d&% \t% pN… Read more »
/ka-kau/ (cv.) kakau kk~@ (d.) móng, vuốt = ongle, griffe. nail, claw. kakuw tangin kk~| tz{N móng tay. ongle du doigt de la main. fingernail. kakuw caguw kk~| cg~| vuốt… Read more »
/ka-kɔ:/ (d.) go (trong khung cưởi), dây nhợ = rang de lisses.
(d.) k_k< kakao /ka-kaʊ/ cacao, cocoa. uống ca cao mv~’ k_k< manyum kakao. drink cocoa juice.