bọt | X | foam
(d.) pr_b<H parabaoh /pa-ra-bɔh/ foam. bọt nước pr_b<H a`% parabaoh aia. bọt xà phòng pr_b<H x_wN parabaoh sawon. bọt xà phòng pr_b<H x&P parabaoh suap. hình thành từ giọt… Read more »
(d.) pr_b<H parabaoh /pa-ra-bɔh/ foam. bọt nước pr_b<H a`% parabaoh aia. bọt xà phòng pr_b<H x_wN parabaoh sawon. bọt xà phòng pr_b<H x&P parabaoh suap. hình thành từ giọt… Read more »
(đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ to tie. buộc dây ikK tl] ikak talei. tie the rope.
(đg.) ikK d@P ikak dep /i-kaʔ – d̪əʊʔ/ smuggle. đi buôn lậu _n< ikK d@P nao ikak dep.
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
buôn, buôn bán 1. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ trade. đi buôn _n< ikK nao ikak. đi buôn lậu _n< ikK d@P nao ikak dep. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »
(d.) k\t] katrei /ka-treɪ/ scissors. cắt bằng kéo ckK m/ k\t] cakak mâng katrei. cut with scissors.
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
(đg.) kk] kakei /ka-keɪ/ to warn, to recommend. những lời căn dặn _d’ pn&@C kk] dom panuec kakei. the words of advice.
1. cắt, rọc bằng kéo (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to cut (using the scissors). cắt giấy (bằng kéo) ckK baR cakak baar. cut the paper (using scissors). 2…. Read more »