kalei kl] [Cam M]
/ka-leɪ/ (đg.) đào = creuser. kalei labang kl] lb/ đào lỗ = creuser un trou. _____ _____ Synonyms: cakac, caoh, jhaok, kuah, kuec
/ka-leɪ/ (đg.) đào = creuser. kalei labang kl] lb/ đào lỗ = creuser un trou. _____ _____ Synonyms: cakac, caoh, jhaok, kuah, kuec
1. nắm, nắm giữ, giữ (đg.) pN pan /pʌn/ to hold; fistful. nắm tay pN tZ{N pan tangin. nắm một nắm pN s% apN pan sa apan. 2. … Read more »
(đg.) k&@C kuec /kʊəɪʔ/ dredge. nạo vét mương k&@C r_b” kuec rabaong. dredging ditches.
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »
(d.) mk&@C makuec /mə-kʊəɪʔ/ broken rice. gạo tấm \bH mk&@C brah makuec. broken rice. cơm tấm ls] \bH mk&@C lasei brah makuec, cooked broken rice.