kuec k&@C [Bkt.]
/kʊoɪʔ/ 1. (đg.) hốt, hót. kuec padai ba nao bambu k&@C p=d b_n< bO~% hót lúa đi phơi. kuec khak ba nao drak k&@C p=d b% _n< \dK hốt phân… Read more »
/kʊoɪʔ/ 1. (đg.) hốt, hót. kuec padai ba nao bambu k&@C p=d b_n< bO~% hót lúa đi phơi. kuec khak ba nao drak k&@C p=d b% _n< \dK hốt phân… Read more »
/la-kʊoɪʔ/ (d.) dây bướm.
/mə-koɪʔ/ makuec mk&@C [Cam M] (d.) gạo tấm = riz brisé = broken rice. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. broken rice.
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
(đg.) k&@C \j%~ kuec jru /kʊəɪʔ – ʥru:˨˩/ bốc thuốc một thang k&@C \j%~ s% k_g<K kuec jru sa kagaok.
/brah/ 1. (d.) gạo = riz. rice. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. brah adaoh \bH… Read more »
/ca-kaɪʔ/ (đg.) moi, đào. cakac duah ckC d&H moi tìm. cakac labang ckC lb/ đào lỗ. _____ Synonyms: caoh, jhaok, kalei, kuah, kuec
đào xúc lên (đg.) k&@C kuec /kʊəɪʔ/ to dig and scoop up (to make a well for example). đào giếng k&@C bz~N kuec bangun. dig a well.
1. đào, cuốc đào ra hố lớn (đg.) _c<H caoh /cɔh/ to dig (dig out a wide crater). đào hầm _c<H lb/ caoh labang. digging a large hole. … Read more »
(d.) \bH brah /brah˨˩/ rice. gạo nếp \bH _Q`@P brah ndiép. gạo nở \bH _rK brah rok. gạo tẻ \bH h&K brah huak. gạo tấm \bH mk&@C brah makuec…. Read more »