pieh p`@H [Cam M]
/piəh/ 1. (đg.) cất, giữ = ranger soigneusemant. ba jién nao pieh b% _j`@N _n< p`@H đem tiền đi cất = va ranger l’argent. 2. (đg.) dành = réserver. pieh… Read more »
/piəh/ 1. (đg.) cất, giữ = ranger soigneusemant. ba jién nao pieh b% _j`@N _n< p`@H đem tiền đi cất = va ranger l’argent. 2. (đg.) dành = réserver. pieh… Read more »
(đg.) pQ`^ pandie /pa-ɗiə:/ to stand against, lean on. tựa lưng vào ghế pQ`^ a_r” tm% k{K pandie araong tamâ kik. lean back in chair.
(đg.) h=qK t=k hanaik takai /ha-nɛʔ – ta-kaɪ/ to trip leg.
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »
/bro:ʔ/ 1. (đg.) nổi lên = ressortir, exsuder. sara brok sr% _\bK muối nổi lên = le sel ressort. brok tagok _\bK t_gK vùng lên, nổi dậy = ressortir, remonter…. Read more »
/ʥrah˨˩/ 1. (đg.) gạch = barrer, supprimer. jrah angan di tapuk \jH aZN d} tp~K gạch tên trong sách = barrer le nom dans le régistre. 2. (đg.) phá… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
(đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ dislocated and inclined, lean to one side. cổ bị trật (và nghiêng sang một bên) t=k& g=lY takuai galaiy. the neck is dislocated and tilted… Read more »