ndua Q&% [Cam M]
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
/pa-taʊ/ 1. (d.) vua = roi. king. ngap patao ZP p_t< làm vua = être roi. gaon patao _g<N p_t< lệnh vua = ordre du roi. drâng ray patao \d;/… Read more »
/pa-trun/ (đg.) cho xuống, sai xuống; hạ= faire descendre, transmettre de haut en bas; abattre, faire tomber. patrun gaon F%\t~N _g<N sai lệnh xuống = transmettre un ordre. patrun kayau… Read more »
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »