pakuel pk&@L [Cam M]
/pa-kʊəl/ 1. (đg.) làm gút = faire un nœud. 2. (d.) bệnh cùi = lèpre. pakuel-paké pk&@L-p_k^ hủi, cùi (nói chung)= lèpre.
/pa-kʊəl/ 1. (đg.) làm gút = faire un nœud. 2. (d.) bệnh cùi = lèpre. pakuel-paké pk&@L-p_k^ hủi, cùi (nói chung)= lèpre.
/ka-ʥɔŋ/ (d.) gạo lép (không chắc hạt).
/laɪ/ 1. (đg.) nêm, pha trộn, hòa, tan = diluer, assaisonner, mélanger (liquides), se dissoudre. lai aia masam =l a`% ms’ nêm canh chua. mâk dua kaya lai saong gep… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
1. (chung chung) (d.) td% tada /ta-d̪a:/ chest, breast. ngực lép td% =p*T tada plait. ngực nở nang td% cH tada cah. ngực bự; ngực to td% _\p” tada… Read more »
/pɛ:/ 1. (t.) lép, xẹp = aplati, aigre. baoh paiy _b<H =pY trái lép = fruit chétif, maigre. tung paiy t~/ =pY bụng xẹp = ventre aplati. 2. (t.) paiy… Read more »
/pa-ɗo:ŋ/ I. p_QU (đg.) làm biếng, né tránh công việc suốt ngày = paresseux. ____ II. F%_QU (đg.) thả trên mặt nước, làm cho nổi trên mặt nước = faire surnager…. Read more »
/plɛ:t/ 1. (t.) dẹp = écrasé, aplati. jan ka plait jN k% =p*T đập cho dẹp = piétiner pour écraser. 2. (t.) plait-lait =p*T-=lT dẹp lép = très aplati.
/ra-lʌŋ/ (d.) lúa lép = épi de riz sans grain. grain-free rice ear. 2. (d.) [A, 414] chuông, kẻng. bell. ataong raleng a_t” rl$ đánh chuông. ring the bell…. Read more »
1. (t.) =pY paiy /pɛ:/ flat. bụng xẹp t~/ =pY tung paiy. 2. (t.) =pT pait /pɛ:t/ flat. bánh xe xẹp lép _b<H r=dH =pT-=lT baoh radaih… Read more »