tabha tB% [Cam M]
/ta-bʱa:˨˩/ 1. (d.) chuối bà hương = espèce de bananes. patei tabha pt] tB% chuối bà hương. espèce de bananes. 2. (d.) thứ 2 = second. anâk tabha anK… Read more »
/ta-bʱa:˨˩/ 1. (d.) chuối bà hương = espèce de bananes. patei tabha pt] tB% chuối bà hương. espèce de bananes. 2. (d.) thứ 2 = second. anâk tabha anK… Read more »
/ta-bʱa-bʱaʔ/ (d.) vạn vật = tous les êtres. tabhabhak di baoh tanâh ni tBBK d} _b<H tnH n} vạn vật trên trái đất này.
/a-ta-bʱa:/ (k.) theo, trong trường hợp = suivant, selon. according to, in the case. atabha dahlak, dahlak sanâng yau ni atB% dh*K, dh*K xn/ y~@ n} theo tôi, tôi nghĩ… Read more »
/’naɪs-ta-bʱa:˨˩/ (cv.) nistabha n{XtB% (đg.) chết = mourir. die
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/nɪ’s-ta-bʱa:/ (đg.) chết = mourir.
/tɯh (t.) trung, thứ = moyen. tâh tabha t;H tB% con thứ = cadet. tâh urang t;H ur/ trung niên = adulte. ngap gruk tâh Zp \g~K t;H làm việc nửa… Read more »
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die. ông ấy chết rồi o/ qN m=t pj^ ong nan matai paje. he is dead. 2. (đg.) l{a% li-a /li-a:/… Read more »
vải vóc và quần áo nói chung 1. (d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ fabrics (general clothing). quần áo vải vóc atB% AN atabha khan. 2. (d.) atB% atabha [A,8] … Read more »
(d.) tBBK tabhabhak /ta-bʱa˨˩-bʱa˨˩ʔ/ living beings.