madin md{N [Bkt.]
/mə-d̪ɪn/ (d.) thành phố. city. madin Baigaor md{N =b_g<R thành phố Sài Gòn. Saigon city.
/mə-d̪ɪn/ (d.) thành phố. city. madin Baigaor md{N =b_g<R thành phố Sài Gòn. Saigon city.
/mə-d̪i-nah˨˩/ (cv.) Madanah mdqH [Cam M] (d.) thành phố Madinah (Saudi Arabia) = Médine, ville d’Arabie. Madinah city (Saudi Arabia).
/mə-d̪rat/ (t.) lầy, lội, lầy nhầy. madreng-madrat m\d/-m\dT lầy lội, lầy nhầy. jalan cambak madreng-madrat jlN cOK m\d/-m\dT đường xá lầy lội. hajan ralo harei ngap ka mblang madreng-madrat jlN… Read more »
/mə-d̪rəɪʔ/ 1. (t.) như, gần giống = ressemblant. resembling. madrec gep m\D@C g@P gần giống nhau. se ressembler. resemble, look alike, almost the same. 2. (đg.) xế, xế nghiêng… Read more »
/mə-d̪re̞n/ Madrén m_\d@N [Cam M] (d.) Di Linh = Djiring.
/mə-d̪ʊa:/ (t.) ăn ở hai lòng, giả dối, không thủy chung = infidélité, perfidie; volage, inconstant. manuis madua mn&{C md&% kẻ ăn ở hai lòng, người giả dối.
/mə-d̪ʊa:n/ (t.) vui sướng = heureux. feeling happy. mboh maduan dalam hatai _OH md&N dl’ h=t thấy vui sướng trong người.
/mə-d̪ʊən/ 1. (d.) bọ = insecte (en général). insect (in general). maduen aih kabaw md&@N =aH kbw bọ hung. bousier. maduen juk md&@N j~K bọ rầy. hanneton. 2. (d.) … Read more »
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/mə-‘d̪uɪs/ (t.) tủi, thấy buồn tủi. maduis ka asal drei md&{X k% asL \d] tủi cho phận mình.