chính | | exact, main
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
phục kích (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. mai phục đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong khamang. ambush to fight the enemy.
/maɪ/ (đg.) đến = venir. to come, arrive. mai hatao? =m h_t<? đến làm gì? = où venez-vous? – (que venez-vous faire)? why do you come here?; back for what?… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
(d.) m~K jv~K muk janyuk /mu:ʔ – ʥa-ɲu˨˩ʔ/ matchmaker.
(d.) p_g^ pagé /pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ morning.
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
(d.) pg~H p_g^ paguh pagé /pa-ɡ͡ɣuh˨˩ – pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ tomorrow morning.
ban sớm (đg.) hdH p_g^ hadah pagé /ha-d̪ah – pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ early morning, morning.
1. (đg.) ikK cd&% ikak cadua /i-kaʔ – ca-d̪ʊa:/ commerce, trade. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei salih /pa-blei˨˩ – sa-lɪh/ commerce, trade.