kaiplaip =kP=lP [Cam M]
/kɛ:p-lɛ:p/ 1. (t.) nhóp nhép = remuer des lèvres. mamâh kaiplaip mmH =kP=lP nhai nhóp nhép = mâcher en remuant des lèvres. 2. (t.) [Bkt.] dẻo quẹo. ndom kaiplaip _Q’… Read more »
/kɛ:p-lɛ:p/ 1. (t.) nhóp nhép = remuer des lèvres. mamâh kaiplaip mmH =kP=lP nhai nhóp nhép = mâcher en remuant des lèvres. 2. (t.) [Bkt.] dẻo quẹo. ndom kaiplaip _Q’… Read more »
/ka-tɪŋ/ 1. (t.) rêm = éprouver un malaise général (en voiture, ou à cheval) à cause des secousses. mamâh aia batuw ngap kating tagei mmH a`% bt~| ZP kt{U tg]… Read more »
(đg.) mmH mamâh /mə-møh/ to chew. nhai kẹo cao su mmH =k| kx~% mamâh kaiw kasu. chew chewing gum. bò nhai cỏ l_m<| mmH hr@K lamaow mamâh harek. the… Read more »
Đức Phật 1. (d.) b~T But /but˨˩ʔ/ Buddha. thí dụ, một Phật tử có thể niệm câu “Nam mô A Di Đà Phật” hàng ngàn lần mỗi ngày… Read more »