dạ con | | womb
(d.) s/ anK sang anâk /sa:ŋ – a-nø:ʔ/ matrix, womb.
(d.) s/ anK sang anâk /sa:ŋ – a-nø:ʔ/ matrix, womb.
/pa-rat/ (d.) người ngoài tộc (người chồng trong gia đình Chàm) = l’étranger dans le clan matriarcal: le gendre.
(d.) m\t} matri [Cam M] /mə-tri:/ courtiers military.
/mə-tri:/ (M. Mantri; Skt. Mantrin) 1. (d.) tên thần Shiva trên tháp Po Klaong Garay = nom que l’on donne au Civa de la tour Po Klaong Garay = Shiva’s… Read more »
/mə-traʔ/ 1. (t.) nặng nề, khó khăn = heavy, difficult 2. (vch.) cưu mang, nặng tình = bear, heavy love than saai matrak dua bara, bara ka tanâh raya, bara… Read more »
/mə-trʌm/ (đg.) đá nhau; đá thốc = combattre = kick each other, to combat. manuk matrem gep mn~K m\t# g@P gà đá nhau = les coqs combattent. chicks are fighting…. Read more »
1. (đg.) m\t# matrem /mə-trʌm/ to fight (use feet or nails and heel). chọi nhau m\t# g@P matrem gep. crab each other, fight each other. gà chọi nhau mn~K… Read more »
quan chức, những người có chức tước, người có chức vị, có tước vị 1. (d.) k*&N kluan [A,89] /klʊa:n/ mandarin officials. 2. (d.) m\r} matri [A,373] /mə-tri:/… Read more »
con gà (d.) mn~K manuk /mə-nuʔ/ chicken. gà bông mn~K =\m manuk mrai. gà chọi, gà đá mn~K m\t# manuk matrem. gà cút mn~K wK manuk wak. gà kiến mn~K… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »