suy tư | | reflections
1. (đg.) atL atal [A,8] /a-tal/ contemplative, think and reflect; reflections. 2. (đg.) t{p% tipa [A,191] /ti-pa:/ contemplative, think and reflect; reflections.
1. (đg.) atL atal [A,8] /a-tal/ contemplative, think and reflect; reflections. 2. (đg.) t{p% tipa [A,191] /ti-pa:/ contemplative, think and reflect; reflections.
(đg.) kn% MT kanâ mat /ka-nø: – mat/ referendum, to consult with people. trưng cầu ý dân kn% MT b&@L-BP kanâ mat buel-bhap. referendum.
(đg.) kM*H kamlah /ka-mlah/ refuse, deny. đã làm mà còn chối cãi (dám làm không dám nhận) h~% ZP _b*<H _d<K kM*H hu ngap blaoh daok kamlah. did but… Read more »
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
qui y 1. (đg.) r_c<| racaow [Sky.] /ra-cɔ:/ refuge. 2. (đg.) jmaH jamaah [Sky.] /ʤa˨˩-mə-ah/ refuge.
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/mə-naʔ-sa:/ manaksa mnKx% [Cam M] (đg.) suy nghĩ, lý giải = réfléchir = to think, to reflect. gruk nan manaksa oh hu \g~K nN mnKx% oH h~% việc đó lý giải không nổi… Read more »
/wəʔ/ 1. (t.) lại, nữa = retourner, de nouveau. nao wek _n< w@K đi lại; đi nữa = retourner; mai wek =m w@K trở lại = revenir; ngap wek ZP… Read more »