dọn | | clean; serve
I. dọn, dọn dẹp cho gọn gàng ngăn nắp (đg.) rm{K ramik /ra-mɪʔ/ to clean (house). dọn nhà rm{K s/ ramik sang. clean the house (to keep it tidy)…. Read more »
I. dọn, dọn dẹp cho gọn gàng ngăn nắp (đg.) rm{K ramik /ra-mɪʔ/ to clean (house). dọn nhà rm{K s/ ramik sang. clean the house (to keep it tidy)…. Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:/ (cv.) gilai g{=l (d.) ghe = barque. ndik galai nao ataong ikan Q{K g=l _n< a_t” ikN lên ghe đi đánh cá. galai ahaok g=l a_h<K tàu bè, tàu… Read more »
(t.) =jK atH jaik atah /ʤɛ˨˩ʔ – a-tah/ near and far. bà con họ hàng gần xa m{Kw% g@P-gN atH =jK mikwa gep-gan atah jaik. relatives from near and… Read more »
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
/ləʊʔ/ 1. (đg.) xếp = plier. lep baar l@P baR xếp giấy = plier le papier. lep ramik l@P rm{K xếp đặt = arranger. 2. (t.) duyên, may = charme, chance…. Read more »
/naɪ/ 1. (d.) cô, dì = tante, mademoiselle. mik nai m{K =n cô, em gái của cha. nai tapah =n tpH nữ tu sĩ. 2. (d.) Nai Carao Ciaow Bhaow =n… Read more »
/pa-tʱɔh/ 1. (đg.) sang = transvaser. pathaoh brah dalam lii tapa pot F%_E<H \bH dl’ l{i} tp% _pT sang gạo từ thúng qua mủng. pathaoh aia (chm.) F%_E<H a`% tháo nước… Read more »
/ra-daʔ/ 1. (d.) thứ tự = ordre. ramik pangin jaluk hu radak rm{K pz{N jl~K h~^ rdK dọn chén bát có thứ tự. ngap gruk hu radak ZP \g~K h~%… Read more »
/rʌŋ/ (đg.) rền = gronder (orage). reng manyi r$ mv} tiếng rền = grondement. reng manyi rayak tathrok kayau magei saai o krân ka adei, mik o krân lac kamuen (AGA)… Read more »