tập (phân đoạn) | | volume
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
(đg.) rm{K ramik /ra-mɪʔ/ to arrange.
/mə-i:ʔ/ ma-ik mi{K [Cam M] (đg.) đái = uriner = urinate, to pee. nao ma-ik _n< mi{K đi đái, đi tiểu = go to pee. aia ma-ik a`% mi{K nước tiểu =… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ʧɔ:ŋ/ (t.) mùi khai = acide, pénétrant. mbau chaong O~@ _S” hôi khai = odeur forte. chaong aia ma-ik _S” a`% mi{K khai nước đái = qui a l’odeur de… Read more »
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
/ra-kaʔ/ 1. (t.) đầy ứ, nghẽn = plein, rempli. rakak tung rkK t~/ đầy bụng = avoir le vendre plein. rakak idung rkK id~/ nghẹt mũi = avoir le nez… Read more »
/ta-te̞ʊ/ tatéw t_t@| [Cam M] 1. (đg.) ngủ mớ, nói mớ = parler en dormant. ndih tatéw Q{H t_t@| ngủ mớ. 2. (đg.) đái mế, đái dầm = avoir des incontinences… Read more »
/trɛt/ trait =\tT [Cam M] (đg.) cho thoát ra từng ít một; rót nhẹ = faire sortir; verser une légère libation. trait alak di yang tanâh raya =\tT alK d} y/… Read more »