anung an~/ [Cam M]
/a-nuŋ/ (d.) cái bọc = paquet fait avec le pan de la robe relevée. pack, bag. paik baoh buh dalam anung =pK _b<H b~H dl’ an~/ hái trái bỏ vào… Read more »
/a-nuŋ/ (d.) cái bọc = paquet fait avec le pan de la robe relevée. pack, bag. paik baoh buh dalam anung =pK _b<H b~H dl’ an~/ hái trái bỏ vào… Read more »
(đg. d.) Q/~ ndung /ɗuŋ/ to cover; cover, case bọc bánh tét Q/~ tp] n~/ ndung tapei nung. một bọc bánh tét s% Q/~ tp] n~/ sa ndung tapei… Read more »
/la-nuŋ/ (d.) lươn = anguille. eel. caoh lanung _c<H ln~/ đào lươn. wah lanung wH ln~/ câu lươn. mata lanung mt% ln~/ mắt lươn.
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
/ɓlo:m/ mblom _O*’ [Cam M] (t.) nũng = bouder = sulk. ngap mblom ZP _O*’ làm nũng = faire la mauvaise tête = make sulky.
/ɗuŋ/ 1. (đg.) gói, bọc = empaqueter, porter dans les plis de son habit. ndung sa nung ahar Q~/ s% n~/ ahR gói một gói bánh = faire un paquet de… Read more »
/pa-ɓlo:m/ (đg.) nựng, âu yếm, nâng niu = flatter, cajoler. amaik pamblom anâk a=mK F%_O*’ anK mẹ nựng âu yếm con.
/ra-nuŋ/ (d.) mây trắng = Calamus usitatus (rotin). cek ranung c@K rn~/ núi mây = montagne couverte de rotin.
/ta-nuŋ/ (d.) cây vừng = careya sphaerica.
/zɔ:m/ 1. (tr.) chỉ, độ, chừng = seulement, ne… que, environ. yaom sa harei _y> s% hr] chỉ một ngày = seulement un jour; yaom sa kandaom _y> s% k_Q>… Read more »