katheng kE@U [Bkt.]
/ka-tʱə:ŋ/ 1. (vch.) người tình. katheng glaong ley! kE@U _g*” l@Y! người tình ta ơi! 2. (t.) katheng-mbeng kE@U-O@U thơ thẩn. nao main katheng-mbeng _n< mi{N kE@U-O@U rong chơi thơ… Read more »
/ka-tʱə:ŋ/ 1. (vch.) người tình. katheng glaong ley! kE@U _g*” l@Y! người tình ta ơi! 2. (t.) katheng-mbeng kE@U-O@U thơ thẩn. nao main katheng-mbeng _n< mi{N kE@U-O@U rong chơi thơ… Read more »
/ka-tʱɔ:m/ (cv.) thaom _E> (d.) bao, bị = enveloppe. kathaom ndaw k_E> Q| bao kiếm = fourreau de l’épée. kathaom klai k_E> =k* bị đái = bourses (scrotum). mablah kathaom urang… Read more »
/ka-tʱɔ:ʔ/ (d.) cão (mủng nhỏ) = petit panier. la-i kathaok li} k_E<K thúng mủng (nói chung).
/ka-tʱʌn/ (t.) gợn sóng = nodule. mbuk kathen O~K kE@N tóc gợn sóng = cheveux ondulés. _____ Synonyms: galak glK, jaoh _j<H
/ka-tʱɛh/ (d.) quế rừng = Ocimum sanctum.
/ka-tʱa:n/ (d.) cây ké.
/ka-tʱɔh/ (d.) mướp sát = Cerbera maughas.
/ka-tʱie̞ŋ/ (d.) (DWM) thiên thạch.
/ka-tʱɪt/ (d.) tên vua Champa = nom d’un roi Campa. name of a Champa king. .
/ka-tʱu:/ 1. (d.) trâm cài tóc = épingle à cheveux. hairpin. 2. (d.) [A, 50] ống nhổ = crachoir. spittoon.