ẩm | njreh | humid
(t.) \W@H njreh /ʄrəh/ humid, moist. đất ẩm tnH W@H tanâh njreh. moist soil.
(t.) \W@H njreh /ʄrəh/ humid, moist. đất ẩm tnH W@H tanâh njreh. moist soil.
/ɔ:m/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, couvrir. to wrap. juk jalan aom langik j~K jlN _a> lz{K mây đen bao phủ bầu trời. 2. (t.) bé, nhỏ = (petit-mini)…. Read more »
/ba-lah/ 1. (t.) tráng, vênh = déformé, tordu, voilé. baoh radéh balah _b<H r_d@H blH bánh xe vênh = roue voilée. 2. (đg.) [Bkt.] thưởng. alin balah al{N blH ban thưởng…. Read more »
/ba-lau/ (cv.) biluw b{l~| 1. (d.) lông, râu = poil. fur, beard. baluw mata bl~| mt% lông mày = sourcils. baluw kang bl~| k/ râu = barbe. baluw mbiép bl~| _O`@P … Read more »
/ba-ri-za:n/ (cn.) layar lyR [Bkt.] (d.) ghe buồm = bateau à voile. ndik bariyan tapa tasik anaih Q{K br{yN tp% ts{K a=nH đi ghe buồm qua bể (biển nhỏ).
/ba˨˩-tuʔ/ (cv.) bituk b{t~K , patuk pt~K 1. (d.) sao = étoile. star. batuk ahaok bt~K a_h<K thất tinh = Grande Ourse. batuk aia apuh bt~K a`% ap~H [Bkt.] sao… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
(đg.) h&@L huel /hʊəl/ to evaporate. nước sôi bốc hơi lên a`% j~% h&@L t_gK aia ju huel tagok. boiling water evaporates.
(đg.) h&@L huel /hʊəl/ to evaporat, fuming. nước sôi bốc hơi lên a`% j~% h&@L t_gK aia ju huel tagok. boiling water evaporates. khói bốc lên asK h&@L t_gK… Read more »
(d.) k_Q> kandaom /ka-ɗɔ:m/ handful. một bụm gạo \bH s% k_Q> brah sa kandaom. a handful of rice. bụm đất bỏ _Q> hl~K k*K kandaom haluk klak. a handful of… Read more »