mada md% [Cam M]
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/mə-tʱi:ʔ/ (đg.) sơn = peindre = to paint. mathik ber mE{K b@R sơn màu = peindre en couleur = paint color. mathik aia mrak mE{K a`% \mK sơn nước sơn… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
I. mót lượm, lượm lặt (đg.) dl&@N daluen /d̪a-lʊən˨˩/ to glean. mót lúa dl&@N p=d daluen padai. glean rice. II. đau mót, rát (t.) \h| hraw /hraʊ/… Read more »
/mra:ʔ/ (d.) sơn = peindre. paint. aia mrak a`% \mK nước sơn = peinture. paint.
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/pa-ɗi:ʔ/ I. pQ{K [Cam M] 1. (đg.) đau, nhức= malade. pain, soreness, ache pandik tian pQ{K t`N đau bụng = avoir mal au ventre. heartache pandik akaok pQ{K a_k<K nhức… Read more »
1. rát, đau rát bên trong (t.) \h| hraw /hraʊ/ burning (inside). vết thương đau rát lk% pQ{K \h| laka pandik hraw. burning pain. 2. rát, đau khô… Read more »
rên rỉ (đg.) k\m| kamraw /ka-mraʊ/ to moan. rên đau k\m| pQ{K kamraw pandik. groan pain; moan sore.
/sa-ra-d̪a:ŋ/ (d.) đường = sucre. sugar. saradang cuah xrd/ c&H đường cát = sucre en poudre; powdered sugar. saradang batuw xrd/ bt~| đường phèn = sucre en pains; crystal sugar…. Read more »