say xẩm | | dizziness
say xẩm (bệnh trẻ em) (d.) t’_p<K tampaok /tʌm-pɔ:ʔ/ dizziness (children)
say xẩm (bệnh trẻ em) (d.) t’_p<K tampaok /tʌm-pɔ:ʔ/ dizziness (children)
/tʌl/ tel t@L [Cam M] 1. (đg.) đến, tới = arriver, jusqu’à. nao tel Parik _n< t@L pr{K đi tới Phan Rí = aller jusqu’à Phanri. mâng nan tel ni m/… Read more »
1. tróc, bóc, nạy (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ to scale of. tróc/bóc nắp hộp t_p<K tn&K _hP tapaok tanuak hop. tróc cho bong tróc ra t_p<K k% t_k*<T tapaok… Read more »
1. (t.) _g<K az{N gaok angin /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ – a-ŋɪn/ apoplexy. 2. (t.) t’_p<K tampaok [A,163] (Khm.) /tam-pɔʔ/ apoplexy.