yasa ys% [Bkt.]
/za-sa:/ 1. (t.) thống nhất. tanâh aia yasa tnH ys% nước nhà thống nhất. 2. (t.) sánh ngang, ngang bằng. siam lakei sumu saong dam, yasa anâk Debita (DWM) s`’… Read more »
/za-sa:/ 1. (t.) thống nhất. tanâh aia yasa tnH ys% nước nhà thống nhất. 2. (t.) sánh ngang, ngang bằng. siam lakei sumu saong dam, yasa anâk Debita (DWM) s`’… Read more »
1. (t.) ys% yasa /ja-sa:/ unique. 2. (t.) _y> s% yaom sa /jɔ:m – sa:/ unique.
(đg.) ys% yasa /ja-sa:/ to unite, unity, unified, unification.