tháp | | temple
(d.) b{_mU bimong /bi˨˩-mo:ŋ˨˩/ tower, temple. đền tháp Champa b{_mU klN c’F% bimong kalan Campa. Temple tower of Champa. tháp Chàm b{_mU c’ bimong Cam. Champa temple. tháp Hòa… Read more »
(d.) b{_mU bimong /bi˨˩-mo:ŋ˨˩/ tower, temple. đền tháp Champa b{_mU klN c’F% bimong kalan Campa. Temple tower of Champa. tháp Chàm b{_mU c’ bimong Cam. Champa temple. tháp Hòa… Read more »
/u-raɪ/ (cv.) ray rY 1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie. urai patao Po Klaong Garay u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay. 2. (d.)… Read more »
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »
/pa-ɓla:p/ 1. (d.) làng An Nhơn (Bà-láp) = village de An-nhon. 2. (d.) Pamblap Baruw pO*P br~| làng Phước Nhơn.
/po:ʔ/ (đg.) bưng, bồng, bế, ẵm = porter. to carry, hold on hands. pok ahar _F%K ahR bưng bánh = porter les gâteaux. pok anâk _F%K anK bồng con =… Read more »
(d.) _F@ po /po:/ owner, boss. dạ vâng, thưa ông chủ _F@! po!. yes, boss! chủ đất _F@ tnH po tanâh. landowner. chủ nhà _F@ s/ po sang. host;… Read more »
(đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to carry, hold on hands. ẵm em _F%K ad] pok adei. hold a baby. ẵm lấy _F%K mK pok mâk. hoding grab.
1 (d.) OL pbN mbal paban /ɓʌl – pa-ba:n/ ping-pong. chơi bóng bàn mi{N OL pbN main mbal paban. playing ping-pong. 2. (d.) p{U_pU pingpong /piŋ-po:ŋ/ ping-pong…. Read more »
1. (d.) t=k g*$ takai gleng [Cam M] /ta-kaɪ – ɡ͡ɣlʌŋ/ police. 2. (d.) _pl{X polis /po-‘lis/ police.
(d.) _pl{t{K politik /po-li-tɪk/ politic.