thầy | | teacher
(d.) \g~% gru /ɡ͡ɣru:˨˩/ teacher, priest. thầy bói \g~% am`$ gru amiéng. thầy pháp \g~% ur/ (\g~% t`P B~T) gru urang (gru tiap bhut). thầy trò \g~% =xH gru… Read more »
(d.) \g~% gru /ɡ͡ɣru:˨˩/ teacher, priest. thầy bói \g~% am`$ gru amiéng. thầy pháp \g~% ur/ (\g~% t`P B~T) gru urang (gru tiap bhut). thầy trò \g~% =xH gru… Read more »