palei pl] [Cam M]
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
(đg.) F%rB% cR parabha car /pa-ra-bha:˨˩ – cʌr/ delimit.
(đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share, distribute. phân phát đều nhau rB% _d% g@P rabha do gep. distribute evenly. được phân phát như nhau h~% rB% y~@ g@P hu… Read more »
tách rời; chia tách 1. (đg.) k*H nH klah nâh /klah – nøh/ to split; separate. 2. (đg.) nH rB% nâh rabha /nøh – ra-bha:˨˩/ to split; separate…. Read more »
1. (t.) F%rB% t`N parabha tian /pa-ra-bha:˨˩ – tia:n/ undecided, puzzled. 2. (t.) F%rB% t~/ parabha tung /pa-ra-bha:˨˩ – tuŋ/ undecided, puzzled. 3. (t.) w@R =g*… Read more »
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
(d.) k\h`% F%rB% kahria parabha [Sky.] /ka-hria: – pa-ra-bha:˨˩/ division (maths).
(đg.) k*H rB% klah rabha /klah – ra-bʱa:˨˩/ share. san sẻ cho nhau k*H rB%% k% g@P klah rabha ka gep. shared for each other.
/wa:n/ (d.) đoạn = partie, segment. rak dhan lah wan arK DN lH wN đâm cành tẻ nhánh. parabha tapuk hu nok hu wan F%rB% tp~K h~% _nK h~% wN phân… Read more »