kraing =\k/ [Cam M]
/krɛ:ŋ/ tiếng tượng âm: keng! = onomatopée des bruits métalliques. onomatopoeia metallic sounds. gai basei laik trun manyi kraing sa mblaik =g bs] =lK \t~N mv} =\k/ s% =O*K cây… Read more »
/krɛ:ŋ/ tiếng tượng âm: keng! = onomatopée des bruits métalliques. onomatopoeia metallic sounds. gai basei laik trun manyi kraing sa mblaik =g bs] =lK \t~N mv} =\k/ s% =O*K cây… Read more »
bão giông, giông bão (mưa dông, bão dông, dông bão) (d.) rb~K t_E<| rabuk tathaow /ra-bu:˨˩ʔ – ta-thɔ:/ rainstorm and thunderstorms.
(d.) hjN hajan /ha-ʤa:n˨˩/ rain. trời đổ cơn mưa lz{K =lK hjN langik laik hajan. it poured rain; it’s raining. mưa rơi; mưa đổ hjN =lK hajan laik. rain… Read more »
óc (d.) _g*<| glaow /ɡ͡ɣlɔ:˨˩/ brain. não người _g*<| mn&{X glaow manuis. human brain.
(d.) _g*<| glaow /ɡ͡ɣlɔ:˨˩/ brain. óc bò _g*<| l_m<| glaow lamaow. cow brain. óc người _g*<| mn&{X glaow manuis. human brain.
/ta-ma-ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) themgraing E#=\g/ (d.) tai nạn = d’accident. matai di tamagraing m=t d} tm=\g/ chết vì tai nạn = mourir d’accident.
(đg.) _A” khaong /kʱɔ:ŋ/ to stop raining. tạnh mưa _A” hjN khaong hajan. mưa tạnh hjN _A” hajan khaong.
/tʱʌm-ɡ͡ɣrɛŋ/ themgraing E#=\g/ [Cam M] maong: ‘tamagraing’ tm=\g/
/tʱrɛŋ/ thraing =\E/ [Cam M] 1. (d.) hàm thiếc = mors. thraing asaih =\E/ a=sH hàm thiếc ngựa = mors du cheval. buh thraing di asaih b~H =\E/ d} a=sH… Read more »
1. (đg.) t=b*T tablait /ta-blɛt˨˩/ to sprain. trặc chân t=b*T t=k tablait takai. trặc dây sên t=b*T tl] =\s/ tablait talei sraing. 2. (đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ to… Read more »