trật | | sprain, dislocated; fail
1. trật, bong (gân) (đg.) S~T chut /ʧut/ to sprain. trật tay S~T tz{N chut tangin. sprained hand. trật chân S~T t=k chut takai. sprained leg. sưng trật S~T… Read more »
1. trật, bong (gân) (đg.) S~T chut /ʧut/ to sprain. trật tay S~T tz{N chut tangin. sprained hand. trật chân S~T t=k chut takai. sprained leg. sưng trật S~T… Read more »
/pa-krɛŋ/ (d.) mây = sourcil.
/pa-rɛ:ŋ/ (đg.) đan thưa = tisser lâche, non serré.
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/a-ɡ͡ɣol/ (d.) củ = tige souterraine. underground stem, tuber. agol patei a_gL pt] củ chuối = partie souterraine de la tige du bananier. underground part of the stem of banana.
/a-lɔʔ/ (d.) đám (ruộng) = pièce (terrain). piece of land. alaok hamu a_l<K hm~% đám ruộng = rizière. alaok dam a_l<K d’ đám ruộng vừa = terrain de moyenne dimension…. Read more »
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
(d.) a| aw /aʊ/ shirt, dress, coat. áo quần AN a| khan aw. clothes. áo ấm a| pQ| aw pandaw. warm clothes/coat. áo dài… Read more »
/a-raɪ/ 1. (d.) lúa rài = graines abandonnées qui germent après la moisson. abandoned germinating seeds after harvest. padai arai p=d a=r lúa rài. 2. (d.) [Bkt.] mảnh vỡ. broken… Read more »