bản sắc | X | identity
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
(t.) t\Q’ tanram /ta-nrʌm/ hard-working. học hành cần cù và làm việc siêng năng t\n’ bC m\g~% _s” tr`$ ZP \g~K tanram bac magru saong tarieng ngap gruk. study… Read more »
/ca-ɗiʊʔ/ (cv.) kandip kQ{P 1. (đg.) gắp, kẹp = saisir entre des baguettes. candip ikan mâng gai dueh cQ{P ikN m/ =g d&@H gắp cá bằng đũa = prendre le… Read more »
(d.) g_\n” ganraong /ɡ͡ɣa-nrɔ:ŋ˨˩/ pincers (crabs). càng cua g_\n” a_r`$ ganraong ariéng pincers (crabs).
/ca-ŋʊa/ (d.) nia = van. urang jiong di mik saong wa, drei maaom cangua kaoh gai pataok ur/ _j`U d} m|K _s” w%, \d] m_a> cz&% _k<H =g p_t<K người… Read more »
1. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ hard working, laborious. làm việc chăm chỉ ZP \g~K tr`$-tr`[ ngap gruk tarieng-tarim. 2. (t.) tr}-t_r`$ tari-tarieng /ta-ri: – ta-riəŋ/… Read more »
1. (đg.) r&H d&H ruah duah /rʊah – d̪ʊah/ to select. chọn lọc những thứ tốt để ra riêng r&H d&H _d’ ky% s`’ =cK s% gH ruah duah… Read more »
(t.) tr}-tr`$ tari-tarieng /tari: – ta-riəŋ/ diligent. làm việc chuyên cần ZP \g~K tr}-tr`$ ngap gruk tari-tarieng. work diligently.