sâu bọ | | insect
(d.) hlK-hl{U halak-haling /ha-laʔ-ha-lɪŋ/ insect.
(d.) hlK-hl{U halak-haling /ha-laʔ-ha-lɪŋ/ insect.
1. (d.) l@TqN a=nH letnan anaih /lət-nan – a-nɛh/ second lieutenant. 2. (d.) _E`@|a&} thiéw-aui /thie̞ʊ-ʊi:/ second lieutenant.
1. (d.) _O`@N mbién /ɓie̞:n/ secretary. ông thư ký o/ _O`@N ong mbién. 2. (d.) x@\k@tr} sekretari /sə-krə-ta-ri:/ secretary.
thưa vắng, quạnh hiu (t.) mj&% lz&] majua languei /mə-ʤʊa˨˩ – la-ŋuɪ/ secluded and sparse.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/a-ri:ʔ/ (d.) cá khô = poisson sec. dried fish. bambu ikan ngap arik bO~% ikN ZP ar{K phơi cá làm cá khô. lawang yau arik gang (tng.) lw/ y~@ ar{K g/… Read more »
/u̯əʔ/ 1. (t.) ráo = à moitié sec. dried. aw auek aia paje a| a&@K a`% pj^ áo đã ráo nước. 2. (đg.) [Bkt.] trang điểm. to make up. aduk… Read more »
/a-wɛ:t/ (d.) khúc; đoạn = fragment, tronçon. piece; section, part. sa await njuh s% a=wT V~H một khúc củi = une bûchette de bois. jaoh jieng dua await _j<H j`$… Read more »
/ba-bha:/ (d.) bộ phận, mục. part, section. babha ndom ka gruk daok deng bB% _Q’ k% \g~K _d<K d$ mục nói về cách ứng xử. _____ Synonyms: banah
/ba-ɓu:/ (đg.) phơi = sécher, faire sécher. bambu aw bO~% a| phơi áo = faire sécher les habits. bambu ralaow bO~% r_l<| phơi thịt = faire sécher la viande.