dei d] [Cam M]
/d̪eɪ/ (đg.) sàng sảy = trier (le riz) sur un tamis par petites secousses. adei kamei dei brah ad] km] d] \bH em gái sàng gạo.
/d̪eɪ/ (đg.) sàng sảy = trier (le riz) sur un tamis par petites secousses. adei kamei dei brah ad] km] d] \bH em gái sàng gạo.
/d̪i-ka:r/ (d.) thư ký. secretary.
/e̞ʊ/ 1. (đg.) kêu, gọi = appeler, invoquer. éw padaong e| F%_d” cầu cứu = appeler au secours. éw gep e| g@P gọi nhau = s’appeler mutuellement. éw pablei e|… Read more »
vùng hạ lưu (d.) cnR b=\n canar banrai [Sky.] /ca-nar – ba˨˩-nraɪ˨˩/ lower section (of a river or of a class); downstream.
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »
/ha-ɲah/ 1. (đg.) đưa qua đưa lại = faire un mouvement de va-et-vient. 2. (đg.) vụt = cingler, faire claque. 3. (đg.) ngoắt = remuer, agiter. 4. (đg.) lắc =… Read more »
/ha-raʊ:ʔ/ (cv.) hrap \hP , rap rP , rep r@P [Cam M] 1. (đg.) hút, hấp thụ = aspirer. harap suan hrP s&N hút hồn (hú hồn) = aspirer l’âme…. Read more »
/ha-tʊa:/ (t.) hạn = sécheresse. hatua raya ht&% ry% đại hạn = grande sécheresse. thun hatua aia thu E~N ht&% a`% E~% năm hạn nước khô = l’année de sécheresse… Read more »
/ʥruh/ (đg.) rơi, rớt, rụng = tomber. hala pah jruh hl% pH \j~H lá khô rơi = la feuille sèche tombe. baoh jruh _b<H \j~H trái rụng = le fruit… Read more »
/ka-cʌl/ 1. (d.) gàu = pellicules (de tête). caih kacel =cH kc@L giết gàu = tuer les pellicules. ndaoh kacel _Q<H kc@L giựt gàu = tirer d’un coup sec sur… Read more »