nãy giờ | | for a moment
(t.) m=g*H xn} maglaih sani /mə-ɡ͡ɣlɛh˨˩ – sa-ni:/ for a moment.
(t.) m=g*H xn} maglaih sani /mə-ɡ͡ɣlɛh˨˩ – sa-ni:/ for a moment.
I. (không gian và thời gian) (t.) n} ni /ni:/ this. cái này ky% n} kaya ni. this thing. tới đây này =m sn} n} mai sani ni…. Read more »
1. (d.) kl% kala /ka-la:/ art. (Skt. कला kalA – art) công việc nghệ thuật \g~K kl% gruk kala. art work. 2. (d.) aRtK artak /ar-taʔ/ art…. Read more »
1. (đg.) k=xH-k_x<H kasaih-kasaoh /ka-sɛh – ka-sɔh/ to feel pity for. 2. (đg.) aE~R athur [A,9] /a-thur/ to feel pity for. 3. (đg.) sn{T sanit [A,474] … Read more »
1. (t.) d&{XxK duissak /’d̪ʊɪs-saʔ/ pity. (cn.) d~Hs% duhsa [A,224] /d̪uh-sa:/ 2. (t.) sn{T sanit [A,474] /sa-nɪt/ pity.
tuyên thuệ (trang trọng, trịnh trọng đọc lời thề (thường trong buổi lễ)) (đg.) hpH hlR hapah halar /ha-pah – ha-lʌr/ swear, oath (solemnly swear the oath (usually during… Read more »
/u-paʔ/ (cn.) hapak hpK 1. (đ.) đâu, ở đâu? = où?. ong daok upak o/ _d<K upK ? ông ở đâu? = Où habitez-vous? kayua upak? ky&% upK? vì đâu?… Read more »
1. (t.) sn{D} sanidhi [A, 474) (Skt.) /sa-ni-d̪ʱi:/ peaceful. 2. (t.) sN\tN santran [A, 476] (Skt.) /sʌn-trʌn/ peaceful. (Skt. sanatran).