bất mãn | X | discontented
(t.) mt;H t`N matâh tian /mə-tøh – tia:n/ discontented.
(t.) mt;H t`N matâh tian /mə-tøh – tia:n/ discontented.
(đg.) lzK langâk /la-ŋøʔ/ unconscious. đánh cho bất tỉnh a_t” lzK ataong langâk.
(đg.) p=tK bC pataik bac /pa-tɛʔ – baɪʔ/ a school-year ending ceremony.
(đg.) bt~| hy@P batuw hayep /ba-tau – ha-jəʊʔ/ inscription. chữ Chăm cổ trên bia ký Champa aAR y| c’ d} bt~| hy@P c’F% (aAR hy@P) akhar yaw Cam di batuw… Read more »
(d.) _d`$ diéng /d̪ie̞ŋ/ scorpion.
1. (d.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ scarecrow, puppet, dummy. đứng như hình nộm được cắm ngoài ruộng lúa d$ y~@ mnK k*@P d} hm~% p=d deng yau manâk klep di… Read more »
(t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah bal-glai bal-klaow.
(d.) lb~K labuk [A, 436] /la-bu:˨˩ʔ/ boscage.
(d.) k\t] katrei /ka-treɪ/ scissors. cắt bằng kéo ckK m/ k\t] cakak mâng katrei. cut with scissors.
(d.) a_r%-arH aro-arah /a-ro:–a-rah/ scum.