dịch | | move; epidemic; translate
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
(t.) cd%~ cadu /ca-d̪u:/ shift, slack. dùn dây cd%~ tl] cadu talei. slack the wire.
hạ kéo xuống, đẩy từ từ (đg.) \E{K thrik [Cam M] [A,210] /thri:ʔ/ to be lowered by pushing or pulling slowly
(d.) O&@N pl| mbuen palaw /ɓʊən – pa-laʊ/ island.
1. (t.) h% ha /ha:/ open slightly. hé ra h% tb`K ha tabiak. open slightly. 2. (t.) p=AY pakhaiy /pa-khɛ:/ open slightly. mở hé p@H p=AY peh… Read more »
(t.) \tK trak /traʔ/ sluggish. ì ạch \tK-dMK trak-damak.
1. (t.) p\g$ pagreng /pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ steady; fearlessly. ý chí kiên cường p\g$ h=t pagreng hatai. resilient will. 2. (t.) ET A$ that kheng /that – khʌŋ/ steady;… Read more »
(t.) A$ h=t kheng hatai /khʌŋ – ha-taɪ/ fearlessly.
(t.) lv~T lanyut /la-ɲut/ slim, thin, slender.
1. (t.) l=OH lawaih [A,439] /la-wɛh/ slender. 2. (t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ slender. 3. (t.) lv}-lv~T lanyi-lanyut /la-ɲi: – la-ɲut/ slender. 4. (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih… Read more »