nô lệ | | slave
(d.) hl~N halun /ha-lu:n/ ha-lu:n/ kiếp nô lệ; làm nô lệ, làm tôi tớ trọn đời hl~N _k*<H halun klaoh. slave life.
(d.) hl~N halun /ha-lu:n/ ha-lu:n/ kiếp nô lệ; làm nô lệ, làm tôi tớ trọn đời hl~N _k*<H halun klaoh. slave life.
nô tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ slave. 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i-jəŋ/ slave. 3. (d.) r~=d rudai /ru-d̪aɪ/ slave.
dịch giả, người phiên dịch, dịch thuật viên, người dịch thuật (d.) t~b/ tubang [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/ translator. (cv.) t~b$ tubeng [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/
dịch thuật 1. (đg.) xl{H xP salih sap [Sky.] /sa-lɪh – sap/ to translate. 2. (đg.) l/ xP lang sap [Cdict] /la:ŋ – sap/ to translate. phiên… Read more »
rạch mổ (đg.) =rH raih /rɛh/ to slit. rạch bụng =rH t~/ raih tung. slit the stomach; eviscerate.
(đg.) =rH raih /rɛh/ to slit. rọc bụng =rH t~/ raih tung. slit the stomach; eviscerate. dao rọc giấy _t<| =rH baR taow raih baar. paper knife.
(đg.) r`K riak /riaʔ/ slow-cooked. sắc thuốc r`K \j~% riak jru. slow-cook medicine.
/sa-la-pʌn/ (cv.) salipen sl{p@N (d.) số chín = neuf. salapan pluh slpN p*~H chín mươi = quatre-vingt dix; salapan ratuh slpN rt~H chín trăm = neuf cents.
(đg.) _r<H jl@H raoh jaleh /rɔh – ʤa˨˩-ləh˨˩/ blow, slide; landslide.
1. (đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to bail. tát nước EC a`% thac aia. bail water. 2. (đg.) pH pah /pah/ to slap. tát vào mặt pH tm%… Read more »