thái | | slice
(đg.) p=\t patrai /pa-traɪ/ to slice. thái thịt p=\t r_l<| patrai ralaow.
(đg.) p=\t patrai /pa-traɪ/ to slice. thái thịt p=\t r_l<| patrai ralaow.
(t.) l_d” ladaong /la-d̪ɔ:ŋ/ to slope gently.
nhè nhẹ (đg.) hMC hamac /ha-maɪʔ/ slightly. gió thoảng; thoang thoảng gió az{N hMC angin hamac. slightly wind.
(t.) A} khi /khi:/ very small, slit. mắt ti hí mt% A} mata khi. tiny eyes.
tới tấp, dồn dập (t.) c=dK cadaik /ca-d̪ɛk/ consecutive, continuously. dùng roi đánh tới tấp c=dK m/ hw] cadaik mâng hawei. use the whip to attack continuously.
1. trật, bong (gân) (đg.) S~T chut /ʧut/ to sprain. trật tay S~T tz{N chut tangin. sprained hand. trật chân S~T t=k chut takai. sprained leg. sưng trật S~T… Read more »
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »
(đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip.
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
(t.) rd@C-rd@C radec-radec /ra-d̪əɪ˨˩ʔ – ra-d̪əɪ˨˩ʔ/ slowly.