kích thích | | rouse
1. (đg.) F%lg@H palageh [Cam M] /pa-ɡ͡ɣa˨˩-ləh˨˩/ to rouse. 2. (đg.) g=lK galaik [A,102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɛk˨˩/ to rouse. 3. (đg.) m=v’ manyaim [Bkt.] /mə-ɲɛ:m/ to rouse…. Read more »
1. (đg.) F%lg@H palageh [Cam M] /pa-ɡ͡ɣa˨˩-ləh˨˩/ to rouse. 2. (đg.) g=lK galaik [A,102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɛk˨˩/ to rouse. 3. (đg.) m=v’ manyaim [Bkt.] /mə-ɲɛ:m/ to rouse…. Read more »
(đg.) t\E;K tathrâk /ta-thrøk/ to adore. mê ăn t\E;K O$ tathrâk mbeng. mê gái t\E;K km] tathrâk kamei. mê tín dị đoan t\E;K t&] jlN JK tathrâk tuei jalan… Read more »
(d.) bsR basar [A, 333] /ba˨˩-sʌr/ hobby, whim.
bsR basar [A, 333] hobby, whim
(đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ favorite.
(d.) f*{U phling /flɪŋ/ music nó rất thích chơi nhạc v%~ b`K t\k; mi{N f*{U nyu biak takrâ main phling. he likes playing music very much. (d.) m~x{K musik … Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/ba-sa:r/ (d.) ý muốn, ý thích. juai patuei basar anâk lo juai! =j& t&] bsR anK _l% =j&! đừng chiều ý thích con quá! _____ Synonyms: caong, takrâ, mahu
(đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣəʔ/ to compel. bắt buộc làm những điều không thích kt@K g@K mK ZP _d’ kD% oH t\k; katek gek mâk ngap… Read more »