âm nhạc | phling | music
(d.) f*{U phling /flɪŋ/ music nó rất thích chơi nhạc v%~ b`K t\k; mi{N f*{U nyu biak takrâ main phling. he likes playing music very much. (d.) m~x{K musik … Read more »
(d.) f*{U phling /flɪŋ/ music nó rất thích chơi nhạc v%~ b`K t\k; mi{N f*{U nyu biak takrâ main phling. he likes playing music very much. (d.) m~x{K musik … Read more »
/d̪uk-d̪uk/ (t.) thình thịch. beats sound. aduk hatai plaong dukduk ad~K h=t _p*” d~Kd~K trống ngực đập thình thịch.
/haʔ/ 1. (c.) ủa! = ô! (exclamation de surprise). hak! saai mai mâng halei? hK! x=I =m m/ hl]? ủa! anh từ đâu tới? 2. (đg.) hak takrâ hK t\k;% [Bkt.]… Read more »
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
/ra-ŋəɪ/ (t.) thích hợp. gruk ni langey saong dahlak \g~K n} lz@Y _s” dh*K việc này thích hợp với tôi.
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/pa-ʧut/ (đg.) xúi giục, kích động, kích thích= exciter à. pachut ranaih ataong gep pS~T r=nH a_t” g@P kích mấy trẻ đánh nhau.
/pa-ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ (F% + rg@H) (cv.) palageh F%lg@H, paligeh F%l{g@H (đg.) kích thích = stimuler, exciter.
/ra-nʌm/ (cv.) ranam rq’ (đg.) thương, yêu = aimer. love. anit ranem an{T rn# yêu thương = chérir; thulu inâ ranem ngap gruk caklem inâ lamuk (PP.) E~l~% in% rn#,… Read more »
/tʌŋ/ 1. (đg.) cân, đong = peser. kapah pieh paik di bhang, teng ka urang manyim lawei kpH p`@H =pK d} B/, t$ k% ur/ mv] lw] bông để hái… Read more »