agha aG% [Cam M]
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/ɡ͡ɣun/ 1. (d.) cây cườm thảo = Abrus precatorius. 2. (d.) bùa = incantation. gun cambah g~N cOH bùa ngải = racines ou tubercules employées pour ensorceler causer un charme,… Read more »
/an-ŋaʔ/ (d.) phương thuật cầu thần = oracle. oracle, make a magic to a divine. sunuw glaong kayua anngap, sunuw jay pak anngap glaong di sunuw s~n~| _g*” ky&% aNZP,… Read more »
mục kích, ẩn phục, mai phục, núp sẵn, đợi thời cơ (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. nằm ẩn phục chỗ kín đáo Q{H d@P \kK d} lb{K dQ@P… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/cam-rə:p/ (cv.) tamarep tmr@P [Cam M] /ta-ma-rə:p/ (t.) khởi thủy, nguyên thủy, sự khởi đầu, ban sơ, nguyên chất; trước tiên. origine, principe, commencement; d’abord, premièrement. origin, principle, beginning; first,… Read more »
/pa-ɔ:ŋ/ I. p_a” (đg.) xem thường, khinh thường. anâk lahik phuel paaong amaik amâ anK lh{K f&@L p_a” a=mK am% con bất hiếu khinh thường cha mẹ. II. F%_a” (đg.) sỉ… Read more »
phước thọ (d.) hn`[ ay~H haniim ayuh /ha-niim – a-juh/ wealth and longevity. chúc phúc thọ; chúc thọ và hạnh phúc trăm năm; chúc mừng trăm năm hạnh phúc… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »