noi gương | | follow an example
(đg.) t&] gn~H tuei ganuh /tuɪ – ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ to follow somebody’s example, imitate.
(đg.) t&] gn~H tuei ganuh /tuɪ – ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ to follow somebody’s example, imitate.
1. (đg.) t&] tuei /tuɪ/ follow. rượt theo F%g&] t&] paguei tuei. theo trai t&] lk] tuei lakei. theo nước (ruộng) t&] a`% tuei aia. 2. (đg.) _k*<N… Read more »
/a-ka-fie̞r/ 1. (d.) Chăm Balamon, Chăm Ahiér = akaphir (Cam Brahmaniste). the Cham follow Brahmanism. 2. (d.) (Ar.) người ngoại đạo (không phải Islam). the pagan (non Islam). _____ Synonyms: ahiér a_h`@R
/a-rap/ 1. (d.) Ả-rập = Arabe. Arab. — 2. (d.) [Bkt.] (cũ) bạch tượng. white elephant. — 3. (đg.) thuộc (học) = savoir. be aware, learn by heart. bac arap … Read more »
I. bừa, cái bừa. (đg. d) k# kem /kʌm/ to rake; the harrow. dùng cái bừa để bừa ruộng mK k# p`@H k# hm~% mâk kem pieh kem hamu…. Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
(đg.) r@p~b*{K republik /rə-pu-blɪk/ republic. các quốc gia theo nền cộng hòa _d’ ngR t&] jlN r@p~b*{K dom nagar tuei jalan republik. countries follow a republican regime.
1. (d.) f@&L DR a /fʊəl-d̪ʱʌr/ morals, morality. người có đạo đức mn&{X h~% f&@L h~% DR manuis hu phuel hu dhar. moral people. 2. (d.) jlN adT… Read more »
1. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where. đi đâu? _n< hpK? nao hapak? go where? ở đâu cũng tốt cả thôi _d<K hpK lj/ s`’ ab{H m} daok hapak lajang… Read more »