pataik p=tK [Cam M]
/pa-tɛʔ/ (t.) cuối cùng = fin. harei pataik hr] p=tK ngày cuối, ngày mãn = le dernier jour de clôture. dahlak lakau pataik panuec dh*K lk~@ p=tK pn&@C tôi xin… Read more »
/pa-tɛʔ/ (t.) cuối cùng = fin. harei pataik hr] p=tK ngày cuối, ngày mãn = le dernier jour de clôture. dahlak lakau pataik panuec dh*K lk~@ p=tK pn&@C tôi xin… Read more »
/pa-to:ʔ/ 1. (đg.) gả = marier (qq.) patok anâk ka ra siam F%_tK anK k% r% s`’ gả con cho người tốt. 2. (đg.) đổi chác = échanger. ba khan… Read more »
/ra-ta:ʔ/ (cv.) ritak r{tK (d.) đậu = haricot. ratak jaong rtK _j” đậu huyết = haricot rouge sang. ratak juk rtK j~K đậu đen = haricot noir. ratak aih takuh … Read more »
/sa-mə-taʔ/ (tr.) may ra. samatak urang anit (AGA) xmtK ur/ an{T may ra được người thương. duah samatak jamaow d&H xmtK j_m<| tìm may ra được hên.
/tɛʔ/ 1. (d.) chốt, then = cheville. latch. cuk taik bambeng c~K =tK bO$ đóng chốt cửa. close the latch. 2. (đg. t.) rách = déchiré. torn. aw taik di drei … Read more »
/taʔ/ (cv.) hatak htK 1. (đg.) chém = couper, décapiter. tak kabaw tK kb| chém trâu = décapiter le buffle. tak kayau tK ky~@ chém cây (lễ thiêu) = décapiter le bois… Read more »
/ta-ka:/ 1. (đg.) [Cam M] [A,164] tuyển; sử dụng = faire choix de; demander, avoir recours à quelqu’un. taka urang gheh tk% ur/ G@H tuyển người khéo = faire choix… Read more »
/ta-ka-la:/ (cv.) cakala ckl% (d.) chớp = éclair. langik hajan grum manyi takala ataong lz{K hjN \g~’ mv} tkl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.
/ta-ka:n/ (cv.) kakan kkN /ka-ka:n/ (đg.) nhơi, nhai lại = ruminer. lamaow takan harek l_m<| tkN hr@K bò nhơi cỏ = le boeuf rumine. mbeng yau lamaow takan O$ y~@… Read more »
/ta-ka-ɗah/ (t.) hiểm trở = plein d’obstacle. jalan takandah jlN tkQH đường hiểm trở = chemin couvert d’obstacles.