traik =\tK [Cam M]
/trɛʔ/ (đg.) cắt bằng dao = couper avec un instrument tranchant. traik kakuw =\tK kk~| cắt móng tay = se couper les ongles. traik baar =\tK baR rọc giấy =… Read more »
/trɛʔ/ (đg.) cắt bằng dao = couper avec un instrument tranchant. traik kakuw =\tK kk~| cắt móng tay = se couper les ongles. traik baar =\tK baR rọc giấy =… Read more »
/traʔ/ trak \tK [Cam M] (t.) nặng = lourd. heavy. naong trak _n” \tK gánh nặng = porter qq. ch. de lourd avec la palanche. ruak trak r&K \tK bệnh nặng… Read more »
/bʌl˨˩-to:ʔ/ (d.) phụng hoàng, phượng hoàng = phénix mâle. phoenix.
/ca-ri-traʔ/ 1. (d.) (Skt.) tập quán, phong cách. 2. (d.) (cũ) truyện kể, ngụ ngôn.
/ham-to:ʔ/ (t.) dâm dục. lustful.
/man-traʔ/ (Skt. mantra) (d.) thần chú = formule (magique), incantation = formula (magic), incantation.
/pa-taʔ-pa-raɪ/ (đg.) khóc lóc = se plaindre de qq. ch. qui arrive.
/pa-taʔ-pa-tɔ:m/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
/pa-taʔ-pa-tʌl/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
/ta-ka:ʔ/ (d.) vườn, vườn rau = jardinet.