atakkal atKkL [Cam M]
/a-taʔ-ka:l/ (đg.) cầu, khấn = prier. to pray. atakkal lakau Po langik pakah payua atKkL lk~@ _F@ lz{K pkH py&% khẩn xin trời phật độ trì. _____ Synonyms: alang-kar … Read more »
/a-taʔ-ka:l/ (đg.) cầu, khấn = prier. to pray. atakkal lakau Po langik pakah payua atKkL lk~@ _F@ lz{K pkH py&% khẩn xin trời phật độ trì. _____ Synonyms: alang-kar … Read more »
/ca-tɛʔ/ (đg.) ngắt. cataik hajung c=tK hj~/ ngắt ngọn. _____ Synonyms: jaoh, paik, traik
/ɡ͡ɣa-taʔ/ (cv.) katak ktK [Cam M] (d.) nhựa, mủ, hồ dán = résine, sève.
/ha-taʔ/ (cv.) tak tK 1. (đg.) chém, cứa = décapiter. hatak tacaoh htK t_c<H chém giết = tuer en décapitant. hatak gan takuai htK gN t=k& chém ngang cổ. 2…. Read more »
/ka-tɛʔ/ (đg.) nhéo, véo. kataik pha k=tK f% nhéo đùi. kataik mbaok k=tK _O<K véo mày.
I. /ka-ta:k/ (đg.) cục tác = chanter après avoir pondu (poule). manuk katak mn~K ktK gà cục tác. _____ Synonyms: kanjaok k_W<K _____ II. /ka-taʔ/ (cv.) gatak… Read more »
/kut-kut/ (t.) lon ton, lúp xúp. anâk nduec kutkut tuei amaik anK Q&@C k~Tk~T t&] a=mK đứa con lon ton chạy theo mẹ.
/mə-ra-taʔ/ [A, 381] (mara < tak) (đg.) tàn sát, tàn sát; chiến đấu (với vũ khí sắc nhọn) = massacre, lutte de taille, lutte avec des instruments tranchants; tailler… Read more »
/mə-taʔ/ (t.) họa may, may ra thì = chance, bonne fortune = luck, good fortune. nyu nao duah kabaw sa matak gaok v~% _n< d&H kbw s% mtK _g<K nó… Read more »
/mə-traʔ/ 1. (t.) nặng nề, khó khăn = heavy, difficult 2. (vch.) cưu mang, nặng tình = bear, heavy love than saai matrak dua bara, bara ka tanâh raya, bara… Read more »